検索ワード: ăn ở nhà thoải mái hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ăn ở nhà thoải mái hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ở nước pháp thoải mái hơn.

英語

the france was more comfortable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mời ăn thoải mái.

英語

- table's open!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này thoải mái hơn.

英語

they're comfortable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thoải mái

英語

community

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thoải mái.

英語

ease into it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thoải mái?

英語

comfortable?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thoải mái.

英語

- easy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha ở đây rất thoải mái.

英語

i'm very comfortable here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thoải mái hơn pha trà chứ?

英語

better than making tea, no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khi cháu thoải mái hơn nữa.

英語

- when you were more relaxed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ở đây thoải mái chứ?

英語

- are you comfortable here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thoải mái lắm.

英語

- it's very nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ thì thoải mái hơn rồi hé!

英語

well, hindsight's 20/20.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi ở đây rất thoải mái.

英語

we are comfortable here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không khí ở đây rất thoải mái!

英語

breathe it in! the good stuff!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không thoải mái?

英語

- uncomfortable?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi không nghĩ là ở đó thoải mái

英語

uh, i don't think those were "lincoln logs".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh đang cảm thấy thoải mái hơn tự tin hơn.

英語

i was feeling more comfortable, more confident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng ông sẽ thoải mái hơn phải không?

英語

would it make you more comfortable?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị ấy thực sự là thoải mái hơn được ở nhà.

英語

she's in far better comfort than at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,794,789 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK