検索ワード: ăn cháo trắng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ăn cháo trắng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ăn cháo thôi.

英語

congee would do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ăn cháo đá bát

英語

he is a world cultural figure.

最終更新: 2024-01-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ăn cháo đá bát.

英語

bite the hands that feeds you.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ăn cháo nhé?

英語

do you want some porridge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dễ như ăn cháo.

英語

- it was easy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đồ ăn cháo đá bát.

英語

your very selves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không muốn ăn cháo.

英語

he doesn't want congee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn ăn cháo thịt rắn không?

英語

want a bowl of snake soup?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ăn cháo lưỡi của mấy thằng khốn thì có gì hay?

英語

what could be so great about gagging on some douche-bag's tongue?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nấu nướng, có lẽ lĩnh vực này sẽ dễ như ăn cháo.

英語

cooking it is this should be a piece of cake

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi có thể ăn cháo lưỡi cùng anh không, làm ơn?"

英語

"can i stick my tongue down your throat, please?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng harry mckenna là kẻ ăn cháo đá bát cần bị loại bỏ.

英語

but harry mckenna has poisoned the well. he needs to be removed...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gọi tôi hèn một lần nữa, xem anh còn răng ăn cháo không nhé!

英語

call me a coward one more time, mate, see how that fucking works out for you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người giữ ngựa của tôi bị đánh gãy răng, và giờ chỉ có thể ăn cháo.

英語

my watchman had his teeth knocked out and can take only soup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày thuộc về viện tâm thần, ăn cháo bột điểm tâm khi đang mặc bộ đồ ngủ của mày.

英語

you belong in a booby hatch, eating pudding in your goddamn pajamas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có tôi là người thuộc khu vực này như ăn cháo và biết được quân tonga đang ở đâu.

英語

i'm the only one who knows this area and where tonga's troops are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một cô bé tóc vàng đi ngang qua khu rừng ăn cháo của chúng và ngồi lên ghế của chúng và ngủ trên giường của chúng.

英語

a little blond girl skipped through the woods. .. . ..and she ate their porridge and sat in their chairs. .. . ..and slept in their beds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

04 00:03:18:87 ngay cả ăn cháo còn không có tiền,//còn bắt bọn tôi đưa tiền thuê nhà 92 00:03:19:98 cho thiếu một lần đi

英語

you're so cocky for just having congee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,108,294 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK