プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ăn cháo thôi.
congee would do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ăn cháo đá bát
he is a world cultural figure.
最終更新: 2024-01-02
使用頻度: 1
品質:
Ăn cháo đá bát.
bite the hands that feeds you.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
cô ăn cháo nhé?
do you want some porridge?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dễ như ăn cháo.
- it was easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ ăn cháo đá bát.
your very selves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không muốn ăn cháo.
he doesn't want congee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muốn ăn cháo thịt rắn không?
want a bowl of snake soup?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn cháo lưỡi của mấy thằng khốn thì có gì hay?
what could be so great about gagging on some douche-bag's tongue?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nấu nướng, có lẽ lĩnh vực này sẽ dễ như ăn cháo.
cooking it is this should be a piece of cake
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"tôi có thể ăn cháo lưỡi cùng anh không, làm ơn?"
"can i stick my tongue down your throat, please?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nhưng harry mckenna là kẻ ăn cháo đá bát cần bị loại bỏ.
but harry mckenna has poisoned the well. he needs to be removed...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gọi tôi hèn một lần nữa, xem anh còn răng ăn cháo không nhé!
call me a coward one more time, mate, see how that fucking works out for you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người giữ ngựa của tôi bị đánh gãy răng, và giờ chỉ có thể ăn cháo.
my watchman had his teeth knocked out and can take only soup.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày thuộc về viện tâm thần, ăn cháo bột điểm tâm khi đang mặc bộ đồ ngủ của mày.
you belong in a booby hatch, eating pudding in your goddamn pajamas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có tôi là người thuộc khu vực này như ăn cháo và biết được quân tonga đang ở đâu.
i'm the only one who knows this area and where tonga's troops are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có một cô bé tóc vàng đi ngang qua khu rừng ăn cháo của chúng và ngồi lên ghế của chúng và ngủ trên giường của chúng.
a little blond girl skipped through the woods. .. . ..and she ate their porridge and sat in their chairs. .. . ..and slept in their beds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
04 00:03:18:87 ngay cả ăn cháo còn không có tiền,//còn bắt bọn tôi đưa tiền thuê nhà 92 00:03:19:98 cho thiếu một lần đi
you're so cocky for just having congee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: