検索ワード: ăn nói vô văn hóa thế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ăn nói vô văn hóa thế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vô văn hóa

英語

to talk so uncultivated

最終更新: 2023-06-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ăn nói kiểu gì thế.

英語

- hey, mind your tone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn hóa

英語

cultural background

最終更新: 2013-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cậu ăn nói kiểu gì thế?

英語

- what do i say to that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy ăn nói rất văn hoa.

英語

she's well spoken.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sốc văn hóa

英語

culture shock

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vẫn ăn nói khó nghe như thế.

英語

- same old foul mouth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em đừng ăn nói khinh suất thế.

英語

don't get too ahead of yourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi ăn nói hàm hồ gì thế?

英語

what's this crap?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

di sản văn hóa

英語

cultural heritage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sao cậu ta ăn nói vô phép vậy ?

英語

- why is his speech so impolite?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ấy là 1 danh nhân văn hóa thế giới

英語

he is a world cultural celebrity

最終更新: 2024-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ăn nói cẩn thận.

英語

- mind your words, pirate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không giỏi ăn nói

英語

iui

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con nói vô lý quá.

英語

you're not making any sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành phố này là một di sản văn hóa thế giới.

英語

this city is a world cultural heritage.

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố nói vô ích là sao chứ?

英語

what do you mean "futile"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hầu hết âm nhạc phương tây đều vô văn hóa, vô giá trị.

英語

much of western music is unrefined, worthless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"mọi người hãy nói vô tội"

英語

wait. everybody say "not guilty."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- cô ấy nói vô cùng quan trọng.

英語

- she said it was extremely important.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,948,486 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK