検索ワード: Đánh giá chất lượng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đánh giá chất lượng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đánh giá chất lượng sản phẩm

英語

and testing

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đánh giá; ước lượng

英語

estimate

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chất lượng

英語

quality

最終更新: 2023-11-27
使用頻度: 29
品質:

ベトナム語

chất lượng:

英語

protection from delete

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất lượng

英語

signatory process

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất lượng jpeg:

英語

jpeg quality:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

~chất lượng theo %

英語

~quality in %

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đánh giá khối lượng hoàn thành

英語

mid-term test

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất lượng chuẩn

英語

normal quality

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đánh giá

英語

evaluation

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đánh giá.

英語

assess

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cứ nói về chuyện đánh giá chất lượng công việc.

英語

you keep talking about this performance review.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất lượng cao, giá tăng.

英語

the quality's high. raise the price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng hóa, số lượng, giá cả và chất lượng

英語

goods, quantity, price and quality

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đánh giá đúng một phần phẩm chất.

英語

four years fuckin' punks up the ass, you'd appreciate a piece of prime rib.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

marion, cha đang đánh giá thử chất lượng của người đang làm khách của chúng ta đây.

英語

marion, i'm merely trying to gauge the quality of the man we have as our guest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên b sẽ đánh giá giúp bên a về tiến độ và chất lượng công việc trong những lần giám sát này.

英語

party b shall assist party a in evaluation of operation schedule and work quality during such supervision.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây sẽ là khoảng thời gian để van gaal đánh giá chất lượng đội hình sau khi dẫn dắt hà lan cán đích hạng ba tại world cup.

英語

van gaal now has time to assess his squad after guiding the netherlands to third place in the world cup.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,712,852 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK