プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đánh giá chất lượng sản phẩm
and testing
最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:
Đánh giá; ước lượng
estimate
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
chất lượng
quality
最終更新: 2023-11-27
使用頻度: 29
品質:
chất lượng:
protection from delete
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
có chất lượng
signatory process
最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất lượng jpeg:
jpeg quality:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đánh giá khối lượng hoàn thành
mid-term test
最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất lượng chuẩn
normal quality
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đánh giá
evaluation
最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 5
品質:
参照:
Đánh giá.
assess
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh cứ nói về chuyện đánh giá chất lượng công việc.
you keep talking about this performance review.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất lượng cao, giá tăng.
the quality's high. raise the price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hàng hóa, số lượng, giá cả và chất lượng
goods, quantity, price and quality
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh đánh giá đúng một phần phẩm chất.
four years fuckin' punks up the ass, you'd appreciate a piece of prime rib.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
marion, cha đang đánh giá thử chất lượng của người đang làm khách của chúng ta đây.
marion, i'm merely trying to gauge the quality of the man we have as our guest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên b sẽ đánh giá giúp bên a về tiến độ và chất lượng công việc trong những lần giám sát này.
party b shall assist party a in evaluation of operation schedule and work quality during such supervision.
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây sẽ là khoảng thời gian để van gaal đánh giá chất lượng đội hình sau khi dẫn dắt hà lan cán đích hạng ba tại world cup.
van gaal now has time to assess his squad after guiding the netherlands to third place in the world cup.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: