検索ワード: Đây là góc học tập của tớ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đây là góc học tập của tớ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là lỗi của tớ.

英語

it's all my fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là em yêu của tớ.

英語

it's my baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây... đây là lỗi của tớ.

英語

this... this is my fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là "biểu đồ" của tớ.

英語

see, i call this my trajectory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đây là anh salim của tớ.

英語

this is my brother salim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây là em của tớ, cecilia.

英語

- this is my sister, cecilia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là góc riêng tư của tớ.

英語

that's my... that's my private...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

góc học tập của mình có một cái bàn

英語

this is my learning corner.

最終更新: 2023-12-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đây. hãy dùng của tớ.

英語

oh, here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, là sự tập trung của tớ.

英語

- no, my car's iteration is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phòng của cậu? Đây là phòng tớ...

英語

this is my...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đưa phần của tớ đây.

英語

give me my money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

của tớ. em đây rồi.

英語

hey, you're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

danh thiếp của tớ đây.

英語

here is my card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

barney đây! tớ đây!

英語

it's barney it's me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cứ đưa phần của tớ đây.

英語

just give me my money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ quên tất cả đồ dùng học tập rồi.

英語

i forgot all my stuff. all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ chỉ đang bận rộn và... và học tập và ...

英語

i'm not. i was just busy and studying and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ đây.

英語

hey. it's me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ đây

英語

it's just me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,761,723 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK