検索ワード: Đây là vùng quê yên bình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đây là vùng quê yên bình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nơi đây là chốn yên bình

英語

this place is a safe, protected womb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vùng đất yên bình.

英語

land of free.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây rất yên bình.

英語

things are peaceful around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nơi đây từng là một ngôi làng yên bình.

英語

when i came here last, a few years back, this was a lovely little village.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yên bình

英語

peaceful

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

yên bình.

英語

at peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vùng quê?

英語

well, nice to have you here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yên bình quá!

英語

so peaceful!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yên bình (xã)

英語

yen binh (commune)

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chạy lên vùng quê.

英語

i went up to the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yên nào, bình tĩnh.

英語

steady, steady. come on. easy, come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khung cảnh yên bình

英語

can i make friends with you

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống cuộc sống yên bình.

英語

live the quiet life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích nhất là khung cảnh quê tôi. thật yên bình và tuyêt đẹp

英語

i'll try it later

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 vùng quê rất khắt khe.

英語

a very restricting country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao hắn cũng đã nằm lại đây... trong yên bình.

英語

if he would not rather have stayed there in peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em thích về vùng quê.

英語

- i love being in the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- căn nhà vùng quê ở đâu?

英語

where's the cottage?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện chúng tôi đang sống tại kì tiến , một vùng nông thôn yên bình

英語

currently we are living in ky tien, a peaceful rural area

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi có một cái nhà ở vùng quê.

英語

my father has a house in the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,360,767 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK