検索ワード: Đây nhà nhóm lớp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đây nhà nhóm lớp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây, lớp 10.

英語

tenth grade' hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là lớp 11.

英語

it's the 11th grade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1. nhóm 2. lớp

英語

class

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đây là lớp của cô.

英語

here is your classroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là lớp gì thế?

英語

what class was this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy đây là lớp học à.

英語

- so this is a classroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

alpha, đây là nhóm delta.

英語

alpha, this is delta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không rõ, ở đây.... ở lớp..

英語

i don't know. here... class...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhóm ba đây.

英語

- go, three.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lớp của một nhóm luỹ linh

英語

class of a nilpotent group

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

em phải tắm lên lớp đây.

英語

i gotta hop in the shower and get ready for class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lớp 10, thành nhóm 4 như danh sách thành đọc.

英語

ok, year-10s, form groups of four as i call out your names.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

c��o��nh

英語

c

最終更新: 2013-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,773,587,648 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK