検索ワード: Đã đặt được xe cho khách qua công ty (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đã đặt được xe cho khách qua công ty

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh ta là một đại gia đặt phòng thông qua công ty.

英語

he's a high roller who books his rooms through his company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều này đã đem đến cho khách hàng của công ty được lợi là thời gian sản xuất có hiệu quả hơn và giá trị cao hơn.

英語

this gave the organisation's customers the benefit of more efficient production time and better value for money.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không sao nếu qua công ty madrigal.

英語

not if you're madrigal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đem lại sự hài lòng, tin tưởng cho khách hàng. giúp công ty có thêm cơ hội nhận nhiều khách hàng mới

英語

complete the assigned work well

最終更新: 2022-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng anh ấy không làm nó thông qua công ty.

英語

but he never ran it through the company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông nói với đội săn bắt của ông rằng tôi đã đặt cược cả công ty của tôi vào thỏa thuận này.

英語

you tell your alien bounty hunter that i have staked my company on this deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có hợp đồng thuê với net jet qua công ty anh ở bahama chứ?

英語

you have a lease agreement with netjet through your company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi cô muốn đến sân bay, cô sẽ không thể bỏ qua công ty của tôi.

英語

when you get to the airport, you're not gonna wanna get out of my limo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn còn hơn là hạnh phúc khi rong chơi mà tiền thuế của nhân dân cứ chảy vào túi hắn thông qua công ty ecofield.

英語

he was more than happy to play along when he was lining his pockets with taxpayer money funneled through ecofield.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện nay, internet của công ty có rất nhiều tên miền cũng như các mật khẩu khác nhau, điều này rất khó cho khách hàng cũng như nhân viên để truy cập. vì vậy công ty quyết định sẽ thay lại mật khẩu thành cùng một cái để cho tiện lợi hơn

英語

currently, the company's internet has a lot of domains as well as different passwords, which is very difficult for customers as well as employees to access. so the company decided to change the password to the same one for more convenience

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đóng vai trò là người liên lạc với khách hàng, trao đổi với khách qua điện thoại và email nhằm giải đáp cho khách mọi thắc mắc và yêu cầu.

英語

serves as point of contact for clients and communicates with them by phone and email to respond to questions and requests

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi có yêu cầu, được giám đốc chấp nhận các bản sao của sổ tay chất lượng cũng được cung cấp cho khách hàng, các đối tác có nhu cầu tìm hiểu về công ty, các cơ quan có quan hệ với công ty trong việc xem xét, giúp đỡ công ty áp dụng và hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng.

英語

upon any request with approval of the director, any copy of the quality handbook will be also provided to any customer and partner who feels a need of learning about the company and any organization in the relation with the company in dealing with helping the company review, apply and improve the quality management system.

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kính thưa quý vị, trong thời gian qua công tác phối hợp giữa công an quận ngũ hành sơn và công ty tnhh khu du lịch biển vinacapital Đà nẵng luôn thường xuyên được quan tâm tổ chức thực hiện.

英語

- ladies and gentlemen, the cooperation between ngu hanh son district public security and danang vinacapital sea tourism destination company limited has been frequently considered so far.

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ký tên có thẩm quyền thuộc tài khoản doanh nghiệp sẽ chỉ định người ký kết có thẩm quyền đối với hội nghị bằng cách gửi giấy Ủy quyền (loa) cho khách sạn, trong đó cam kết thanh toán tiền tổ chức hội nghị trong vòng 30 ngày hoặc theo thời hạn ghi trên biên lai bảng thanh toán và các cá nhân được ủy quyền thay mặt công ty ký kết, kèm theo mẫu chữ ký.

英語

the authorized signatory of the corporate account may assign the authorized signatory for the function by providing the hotel with a letter of authorization (loa), guaranteeing the payment of the function within (30) days or within a given period of time upon the receipt of the statement of account and the individuals authorized to sign in behalf of the company, accompanied by their specimen signature.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với cán bộ nhân viên trong công ty, sổ tay chất lượng thể hiện ý chí, sự cam kết lâu dài của công ty cũng như mọi thành viên về phương thức quản lý chất lượng chặt chẽ và khoa học đối với các yếu tố của hệ thống quản lý chất lượng thỏa mãn các yêu cầu iso 9001:2015, nhàm mang lại cho khách hàng sản phẩm, dịch vụ ngày càng hoàn thiện hơn, đảm bảo sự phát triển lâu dài cho công ty cũng như lợi ích của từng cá nhân trong công ty.

英語

for any employee of the company, this quality handbook reflects the will and permanent guarantee of the company as well as its members in respect to close and scientific quality management methodology in connection to any factor of the quality management system satisfying the requirements of iso 9001:2005, for purpose of supplying gradually improving products and services to our customers, hence maintaining a long-term development of the company and interest of each individual in the company.

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,198,615 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK