検索ワード: Đã đến lúc thay đổi bản thân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đã đến lúc thay đổi bản thân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đã đến lúc thay đổi.

英語

times are changing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã thay đổi bản thân.

英語

you just tangled your modifier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã đến lúc thay đổi mọi thứ.

英語

it's time to change everything.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, con nghĩ đã đến lúc thay đổi.

英語

yeah i figured it was time to change .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đến lúc phải thay đổi rồi.

英語

it's time to change your ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã thay đổi bản thân so với quá khứ

英語

thinking

最終更新: 2021-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến lúc anh biết chăm sóc bản thân rồi.

英語

it's high time you started taking care of yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến lúc nghĩ về bản thân rồi.

英語

it's time to think about you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến lúc rồi

英語

-we're ready, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ anh đã sẵn sàng để thay đổi bản thân chưa?

英語

my days of breaking into places and stealing shit are done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã thay đổi bản năng của mình.

英語

you changed your nature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã quyết định thay đổi bản thân thời gian sau đó

英語

最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị biết đã đến lúc ...

英語

i knew it was time to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đến lúc làm, thì lại thay đổi.

英語

but when the time comes to collect, it all changes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ đã đến lúc.

英語

- maybe it's time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến lúc bắt đầu rồi

英語

it's time to begin

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ đã đến lúc rồi.

英語

maybe it's time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đã đến lúc giải tán imf

英語

- the time has come to dissolve the imf.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đã đến lúc ra tay rồi.

英語

get over here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội, tôi cũng sẽ thay đổi bản thân.

英語

if i get the chance, i'll turn myself around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,635,170 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK