検索ワード: Đã có thanh toán cho tháng tám chưa? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đã có thanh toán cho tháng tám chưa?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn kia đã thanh toán cho bạn

英語

i returned the money.

最終更新: 2021-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn nghĩ hắn có thể thanh toán cho tôi.

英語

he thinks he can fucking just pay me off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và thanh toán cho cô.

英語

and check you out... check out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh toán cho anh ta đi.

英語

pay him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phép năm có thanh toán hay không?

英語

i look forward to hearing from you

最終更新: 2022-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì thanh toán cho anh thôi.

英語

now, let's get you paid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một số nhà quý tộc vô danh đã thanh toán cho mọi thứ

英語

some anonymous nobleman's paid for everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy thanh toán cho xong chuyện này.

英語

let's get this thing over with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh tra bullock, anh có muốn thanh toán hóa đơn cho tháng này luôn không hay để tôi gửi cho anh?

英語

detective bullock, do you want to settle the bill for this month now or should we send it to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-thanh toán cho vụ này bằng thẻ tín dụng.

英語

- paid for it with a credit card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số tiền đó thanh toán cho hơn 1000 nơi khác nhau

英語

the funds went out to over 1,000 unique payees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"làm ơn thanh toán cho tôi, tôi phải đi."

英語

uh... "may i have my bill, please? i have to leave."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

jimmy, làm sao cậu thanh toán cho tôi được nếu cậu cứ thua tej hoài?

英語

once you finish the run, they're putting a bullet in your head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên ngân hàng không cho phép chúng tôi thực hiện thanh toán cho bạn

英語

i hope you understand this inconvenience

最終更新: 2023-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá thanh toán bên a thanh toán cho bên b là giá trong phụ lục hợp đồng

英語

payment of service fee made by party a to party b shall be the one indicated in the annex contract.

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông đang cố đánh sập tổ chức của ông, ông thậm chí không biết ai kí séc thanh toán cho ông?

英語

my god! - you're middle management!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì chúa, becchi, hãy thanh toán cho tên thoái hóa này và kết thúc chuyện này.

英語

for god's sake, becchi, just pay the degenerate and be done with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên b sẽ chịu mất mọi khoản tiền đã thanh toán thuộc giá chuyển nhượng đã thanh toán cho bên a tại thời điểm đó.

英語

party b shall accept to lose the paid amount received by party b at the time of such breach or infringement with respect to transfer price.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên được ủy quyền đứng trên các hóa đơn cho tất cả các phí xuất nhập khẩu và thanh toán cho các phí liên quan

英語

authorized party stand on the invoices for all import and export charges and shall pay for the relevant charges

最終更新: 2022-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi kết thúc giai đoạn điều trị đầu tiên và thanh toán cho cái chứng cớ ngoại phạm đắt nhất thế giới.

英語

after completing my first round of treatment and financing the world's most expensive alibi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,977,380 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK