検索ワード: Đã chặn loại video khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đã chặn loại video khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

video khác.

英語

another video.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, nhưng đã xem đoạn video khác.

英語

no, but have another look at the surveillance footage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã chặn.

英語

i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đã chặn lại.

英語

you were pinned down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã chặn lại.

英語

- i got blocked in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đó đã chặn sóng

英語

someone's jammed the frequency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phía bắc đã chặn xong.

英語

the north side is blocked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- núi đã chặn vụ nổ.

英語

- the walls shielded the blast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lahood đã chặn con suối.

英語

lahood dammed up the stream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đã chặn được hắn.

英語

we stopped him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn họ đã chặn chúng ta!

英語

they stopped it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn chúng đã chặn tôi lại rồi.

英語

they already have stopped me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các anh đã chặn được ngọn lửa chưa?

英語

have you got the fire under control?

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng tôi đã chặn hắn lại...

英語

one of our test subjects attempted to escape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông biết cái gì đã chặn hắn không?

英語

you know what stopped him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ những cây tùng đã chặn hết sóng.

英語

i think it's all the sequoia trees, block the signal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiện ích mở rộng đã chặn yêu cầu tới máy chủ.

英語

extensions have blocked requests to the server.

最終更新: 2016-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng lý do mà anh ta có nhiều fan đến đây là vì một đoạn video khác.

英語

but the reason that a lot of his fans are in the stands is because of another video.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chặn hơn 100 lính bỏ chạy trong năm phút.

英語

i stopped the retreat of 100 men for five minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã chặn thông tin liên lạc được mã hóa.

英語

we've intercepted the encrypted communications.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,753,093 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK