プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đã kích hoạt xong
activation complete
最終更新: 2016-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã kích hoạt.
code 5. activated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã kích hoạt-
- activated
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bom đã kích hoạt.
bombs are armed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kích hoạt
star
最終更新: 2023-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bom đã được kích hoạt.
the ordnance is live.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kích hoạt!
- detonate torpedo two!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cerberus đã bị kích hoạt.
cerberus activated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã kích hoạt khoang ngăn.
- airlock engaged, ready to receive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng, mã mới đã kích hoạt.
- yes, and new codes are active.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kích hoạt ngay
- detonate torpedo two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đã kích hoạt vũ khí.
they're using the weapon!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-vì máy ảnh đã được kích hoạt.
she didn't trigger it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kích hoạt bóng ma
engage the phantom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã kích hoạt cái gì đó rồi.
you triggered it somehow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kích hoạt từ xa?
remote trigger?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mã hủy kích hoạt.
- deactivation code!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đã kích hoạt lại kíp nổ rồi.
colonel, they've reactivated the detonators.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đã kích hoạt đống ngư lôi đó!
he armed the damn torpedoes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kích hoạt cοmpοund 1.
activate compound one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: