検索ワード: Đã kết thúc công việc của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đã kết thúc công việc của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kết thúc công việc này.

英語

to finish this work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công việc của bạn thế nào

英語

thú vị

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của bạn là gì?

英語

i am wirk is reketed tomarketing

最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã kết thúc.

英語

we're done!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy giờ bạn kết thúc công việc

英語

kindly follow as instruction.

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào lúc đấy, tôi đã quyết định kết thúc công việc của anh

英語

yet, i ended up letting you work for me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã kết thúc.

英語

yeah, it kind of ended.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã kết thúc chưa?

英語

is it over?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó đã kết thúc.

英語

- it's over now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã kết thúc công việc lúc 5:30 và về nhà

英語

i finished working at 5:30 and went home

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa kết thúc công việc tại redsun

英語

i just finished work

最終更新: 2020-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi họp đã kết thúc.

英語

the meeting is adjourned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa hết đâu. tao chỉ kết thúc công việc của cha tao thôi.

英語

after all... it looks like i've finished my father's job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lễ tang đã kết thúc.

英語

- the services are over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế sao ko bắn tao đi kết thúc công việc.

英語

why don't you give me your best shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi kết thúc công việc lúc 5:45 chiều

英語

i finish working at 5:45 p.m

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

fantômas đã kết thúc rồi!

英語

fantomas is finished! we'll never hear from him again!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuyện này đã kết thúc.

英語

- it's over. - no. please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiến tranh đã kết thúc.

英語

today, this war is finally over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ phải kết thúc công việc theo như kế hoạch.

英語

you have to finish what you were supposed to take care of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,801,872 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK