検索ワード: Đã nhập từ safari (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đã nhập từ safari

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhập từ

英語

to import from…

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

& nhập từ

英語

& input from

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

gia nhập từ:

英語

joined from:

最終更新: 2017-06-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mình đã nhập ngũ

英語

- i joined the army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đăng nhập từ & xa

英語

& remote login

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nguồn tin đã nhập

英語

imported feeds

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đó đã nhập mã.

英語

someone has entered valid launch codes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cám ơn đã nhập băng!

英語

thanks forjoinin' the party!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thu nhập từ đầu tư vốn

英語

income from capital investments

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cái đó nhập từ hà lan.

英語

they're from the netherlands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đã nhập cảnh.

英語

- 'we made it through.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhập từ tango vào trước.

英語

type in tango in the first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính vì thế mà giáo sư đã xâm nhập từ bên trong.

英語

that's why the professor went back inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

deluca đã nhập học trường khác.

英語

de luca is registered at another school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi đã nhập vào cơ thể tốt nhất

英語

you have possessed a truly remarkable body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đã nhập viện ở vicksburg.

英語

we were going to the hospital in vicksburg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổng số thu nhập từ kinh doanh đã trả

英語

total income from business activities paid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bạn đã nhập một địa chỉ không hợp lệ.

英語

the address you have entered is not valid.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổng số cá nhân có thu nhập từ kinh doanh

英語

total number of individuals having income from business activities

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bạn đã nhập hai địa chỉ trùng hãy thử lại.

英語

you entered a duplicate address. please try again.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,237,569 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK