検索ワード: Đèn giao thông có màu đỏ thì dừng lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đèn giao thông có màu đỏ thì dừng lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đèn giao thông

英語

stoplight

最終更新: 2010-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

máy quay đèn giao thông.

英語

traffic lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đèn giao thông hoạt động suốt

英語

traffic lights work all the time.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đèn giao thông luôn hoạt động.

英語

traffic lights work all the time.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và có đôi lúc thì tạm dừng lại

英語

sometimes,needs to pause

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đèn giao thông hoạt động cả ngày.

英語

traffic lights work all the time.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ có máy chụp ở đèn giao thông.

英語

they have cameras at the lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

toàn bộ đèn giao thông trong khu vực chuyển sang đỏ hết.

英語

all traffic lights in the district go red.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thì làm ơn hãy dừng lại.

英語

whatever you guys are going to do, please don't do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dù có là gì đi nữa thì nó cũng dừng lại rồi.

英語

whatever it is, it stopped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nội chiến thì phải dừng lại.

英語

in-fighting must cease

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi nào thì dừng lại nói dối?

英語

when does the lying stop?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thì chúng ta sẽ bắt hắn dừng lại

英語

then we will simply have to make him stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi nào thì dừng vụ kiện còn lại?

英語

when's the other shoe gonna drop?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi nào thì những điều đó dừng lại?

英語

when will they stop?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đèn đỏ mà!

英語

the light's red!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi cô ấy đỏ mặt, tôi buộc phải dừng lại.

英語

when she flushed, i had to stop.

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh vượt đèn đỏ!

英語

that was a red light you ran!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tốt, giờ là đèn đỏ, chỉ dừng quá vạch một tí.

英語

okay, the light is red now, so just remain stopped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thế khi đèn đỏ?

英語

- dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,031,805,322 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK