検索ワード: Đó cũng là suy nghĩ của tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó cũng là suy nghĩ của tôi

英語

that's what i thought

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là suy nghĩ của em.

英語

it's my thought.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó chỉ là suy nghĩ của bạn

英語

it's up to you to think

最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là suy nghĩ của anh thôi.

英語

that's what you think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì đó là suy nghĩ của bạn

英語

because that's not your mind

最終更新: 2020-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là suy nghĩ cuối cùng của ông.

英語

what am i thinking now, parkman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chỉ là suy nghĩ vẩn vơ, tôi...

英語

- i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao thì đó chỉ là suy nghĩ của chúng tôi.

英語

anyway, that's our idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suy nghĩ của tôi là vậy.

英語

by far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đó là suy nghĩ đầu tiên và cuối cùng mỗi ngày của tôi

英語

- heh. it's my first and last thought of every day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đó là tất cả suy nghĩ của tôi, còn bạn nghĩ gì

英語

the world population is increasing day by day

最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đọc được suy nghĩ của tôi.

英語

you read my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thử đọc suy nghĩ của tôi đi.

英語

so read my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chính là điều tôi đang suy nghĩ

英語

that's just what i was thinking

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cũng giống như suy nghĩ của cậu...

英語

and as you're doubtless aware,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi cũng nghĩ vậy, suy nghĩ của tôi rất chính xác.

英語

yes, i think so, my thoughts precisely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chính là thứ khiến tôi suy nghĩ.

英語

that's what's been bothering me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hiểu suy nghĩ của hắn.

英語

i know how he thinks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó tôi không suy nghĩ.

英語

i was not thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một suy nghĩ đáng sợ nhưng cũng khá kì diệu

英語

it's a scary thought. but it's also kind of wonderful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,829,124 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK