検索ワード: Đó chính là ước mơ của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đó chính là ước mơ của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- Đó là ước mơ của tôi.

英語

you don't get christmas bonuses standing around!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là ước mơ của chúng tôi.

英語

it is just imagine going without him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó chính là ước muốn của tôi ngay từ đầu.

英語

nothing but death can part us now

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là ước mơ của tôi.

英語

this is my dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, đó chính là "Ước mơ".

英語

dad, dad, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

du lịch là ước mơ của tôi.

英語

traveling is my dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là ước mơ của em trai anh.

英語

it's my brother's dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một ước mơ.

英語

that's a dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì cô ấy là ước mơ của tôi

英語

because she was my dream

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vòng eo ước mơ của tôi

英語

it's my thin-spiration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó có phải là ước mơ ???

英語

is it a dream ???

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thưa ông. Đó là mơ ước lớn nhất của tôi.

英語

sir, that's all i've ever wanted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là mơ ước của cô mà

英語

hey, that's your dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ước mơ của chúng tôi.

英語

it's for our dream!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ước mơ từ ngày còn nhỏ của tôi

英語

my childhood dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ryan lambert là ước mơ của tớ.

英語

ryan lambert is my soul mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là ước mơ của tôi nhưng xem ra mọi việc không suôn sẻ lắm

英語

it is when i'm setting it up, but it seems so futile afterwards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đâu là ước mơ của andrew, không phải của tôi.

英語

that was always andrew's dream, not mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó có thật sự là mơ ước của cháu?

英語

is that really your dream?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm cho ước mơ của tôi thành sự thật.

英語

making my dreams come true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,444,101 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK