検索ワード: Đó là điều đương nhiên (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đó là điều đương nhiên

英語

and that's obvious.

最終更新: 2023-07-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một điều đương nhiên.

英語

that's a given.

最終更新: 2023-07-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đương nhiên

英語

of course

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

Đương nhiên.

英語

course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đương nhiên

英語

well, of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đương nhiên.

英語

- absolutely anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đương nhiên chứ

英語

i absolutely will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đương nhiên rồi.

英語

- of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

-Đương nhiên rồi

英語

- from now on? - absolutely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lẽ đương nhiên.

英語

- of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đương nhiên rồi!

英語

of course it matters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đương nhiên không.

英語

of course not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuốc, đương nhiên.

英語

a drug, of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đương nhiên không.

英語

- absolutely not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, đương nhiên không.

英語

no, of course not. i'll say it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đương nhiên là ông biết chuyện đó

英語

of course, you know that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đương nhiên là anh không có đó.

英語

of course you're not there. you're never there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đương nhiên là vậy, tôi biết điều đó.

英語

of course it was. i know it was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều đó đương nhiên là vấn đề của tất cả chúng ta?

英語

so it's all of our concern, now isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đương nhiên rồi, đó là chức danh của tôi.

英語

absolutely, that's my title.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,905,231 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK