検索ワード: Đó là điểm mạnh của tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là điểm mạnh của tôi?

英語

do you have many friends in vietnam?

最終更新: 2023-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là quan điểm của tôi.

英語

that's my point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là quan điểm của tôi.

英語

that's my special area of interest. you should think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jack, đó là điểm yếu của tôi.

英語

jack, it's my fuckin' weakness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chỉ là quan điểm của tôi thôi.

英語

anyway, that's only my opinion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, đó là quan điểm của tôi.

英語

i mean, that's my point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao đó cũng là quan điểm của tôi.

英語

that's my opinion anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó không phải là điểm mạnh của tao.

英語

- it's not my strength.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một trong các điểm yếu của tôi.

英語

that's one of my weaknesses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy đâu là điểm mạnh của anh?

英語

what do your superiors do with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức mạnh của tôi!

英語

[ screams ] my source of power!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lừa dối là điểm mạnh của cô ấy.

英語

deception's her forte.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, đó là một quan điểm mạnh dạn.

英語

well, that is a strong opinion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa không, đó không phải là điểm yếu của tôi.

英語

no, my lord. that's not my weakness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi nhớ đó không phải là điểm mạnh của cô.

英語

but i remember that was not your strong suit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điểm mạnh

英語

instructor's comments

最終更新: 2022-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức mạnh của tôi gia tăng.

英語

i developed powers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức mạnh của tôi là gì?

英語

what's my strength?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều đó đưa tôi tới điểm tiếp theo của tôi.

英語

- which brings me to my next point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thương hại không phải là điểm mạnh của cô.

英語

pity isn't your strong point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,928,591 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK