検索ワード: Đó là lí do mà tôi dành nhiều thời gian (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đó là lí do mà tôi dành nhiều thời gian

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cần nhiều thời gian

英語

i need more times

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là lí do tôi mua nó

英語

that's why i bought them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó cũng là lí do từ giờ tôi sẽ dành chút thời gian cho mình đó, judy.

英語

(judy laughs) that's why i'm gonna take a little me time now, judy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

..đó là lí do tôi ở đây.

英語

that's what i've been saying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là lí do tôi phải giết hắn.

英語

that's why i have to kill him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết, đó là lí do tôi đi.

英語

i know, that's why i left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó cũng là lí do

英語

最終更新: 2020-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đó là lí do tôi đến cửa hàng.

英語

and that's why i came into the store.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là lí do sao?

英語

you call that a reason?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chính là lí do

英語

that's why, you dumb-ass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng đó là lí do tôi giữ im lặng.

英語

- but it's why i kept quiet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đó là lí do tôi chỉ bơi trong bể bơi.

英語

yeah, that's why i only swim in pools.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi không nói nhiều về quãng thời gian đó.

英語

my mother won't talk much about that time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó không phải lí do tôi tới đây.

英語

- that's not why i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đó không phải lí do tôi tới đây.

英語

but that's not why i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có nhiều thời gian đó là lý do tại sao tôi sẽ nói nhanh.

英語

i don't have a lot of time that's why i'll cut it short.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó không phải lí do để ở lại đây à và có thời gian cho đời cậu à?

英語

so, doesn't it make sense that we would stay here and have possibly the time of your life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ở đó vì một lí do. chỉ một.

英語

i was there for one reason.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hiểu lí do.

英語

i can see why.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rất nhiều lí do.

英語

um, well, there are a lot of reasons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,119,243 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK