人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cần nhiều thời gian
i need more times
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là lí do tôi mua nó
that's why i bought them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó cũng là lí do từ giờ tôi sẽ dành chút thời gian cho mình đó, judy.
(judy laughs) that's why i'm gonna take a little me time now, judy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
..đó là lí do tôi ở đây.
that's what i've been saying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là lí do tôi phải giết hắn.
that's why i have to kill him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi biết, đó là lí do tôi đi.
i know, that's why i left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó cũng là lí do
最終更新: 2020-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
và đó là lí do tôi đến cửa hàng.
and that's why i came into the store.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là lí do sao?
you call that a reason?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó chính là lí do
that's why, you dumb-ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng đó là lí do tôi giữ im lặng.
- but it's why i kept quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đó là lí do tôi chỉ bơi trong bể bơi.
yeah, that's why i only swim in pools.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi không nói nhiều về quãng thời gian đó.
my mother won't talk much about that time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó không phải lí do tôi tới đây.
- that's not why i'm here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng đó không phải lí do tôi tới đây.
but that's not why i'm here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không có nhiều thời gian đó là lý do tại sao tôi sẽ nói nhanh.
i don't have a lot of time that's why i'll cut it short.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó không phải lí do để ở lại đây à và có thời gian cho đời cậu à?
so, doesn't it make sense that we would stay here and have possibly the time of your life?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở đó vì một lí do. chỉ một.
i was there for one reason.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hiểu lí do.
i can see why.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có rất nhiều lí do.
um, well, there are a lot of reasons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: