検索ワード: Đó là một bộ film cái mà tôi đã xem (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đó là một bộ film cái mà tôi đã xem

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cười một cái tôi xem nào.

英語

do a little smile for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái đó tôi đã xem qua.

英語

- which i've looked into.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi đã xem phim đó.

英語

- i've seen that movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã xem phim đó rồi!

英語

english-speaking troops. i saw the movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là tiêu điểm của film.

英語

- that's what the film's about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh... cái đó tôi cũng xem rồi.

英語

oh... saw that one too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã khóc khi xem xong bộ phim đó

英語

i cried when i finished watching that movie.

最終更新: 2024-05-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi đã được xem một tài liệu trong đó ghi

英語

i was shown a document.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cậu bé đã nghĩ tôi là một cái gì đó.

英語

a little boy who thinks i'm something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra film cho tôi

英語

i'm so sorry for this delay

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái đó hơi nhiều hơn tôi đã mua một chút.

英語

- that's a little more than i paid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể kiếm cho cậu một bộ tốt hơn cái đó.

英語

- i could've swiped you one better than that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ cho tôi xem một cái xác.

英語

they showed me a body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang kiếm vài bộ film tươi mát?

英語

been looking up some porn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao đã xem cái đó 1 ngàn lần.

英語

i watched that thing a thousand times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã xem cái túi đó rồi à?

英語

did you look in that bag?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã tìm thấy một cái gì đó.

英語

we found something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi xem một cái được không?

英語

- can i have a look, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

film.

英語

film .

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À ... chúng tôi đã suy nghĩ ... một cái gì đó ...

英語

we were thinking, uh, something like this, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,080,841 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK