検索ワード: Đó là tất cả những thứ về tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là tất cả những thứ về tôi

英語

that's all about me

最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là tất cả những thứ chết tiệt về hắn.

英語

that's all i fucking got.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là tất cả những gì tôi biết

英語

that's all i know

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là tất cả những gì tôi biết.

英語

it's all i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là tất cả những gì tôi biết.

英語

- that's all i need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là tất cả những thứ đó.

英語

it's all of that stuff, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là tất cả những gì mà tôi biết.

英語

that's all i really know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đó làtất cả những thứ khác!

英語

and that's for everything else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là tất cả những gì tôi nhớ được.

英語

- that's all i can remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là tất cả những gì chúng tôi biết.

英語

that's all i know.

最終更新: 2017-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả những thứ này.

英語

all of which would be a prosecutorial bounty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tất cả những thứ đó

英語

- all that stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- oh- - tất cả những thứ tôi có...

英語

- everything i own...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả những thứ khác

英語

and everything else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hiểu là tất cả những thứ này thuộc về ta?

英語

let's just hope the earl sees it that way. but you understand that all this belongs to me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả những thứ này, um...

英語

this whole thing, um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tất cả những thứ này là...

英語

- all of these are...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần tất cả những thứ đó.

英語

i need all of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều này, tất cả những thứ này.

英語

this. all this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết tất cả những thứ ấy.

英語

- i know all about the mold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,790,437 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK