検索ワード: Đó là thủ đô (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đó là thủ đô

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là tầm thủ!

英語

it's the seeker!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thủ đô

英語

capital city

最終更新: 2010-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đó là 10x1000 đô.

英語

that's 10 times thousands of dollars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là phòng thủ?

英語

that's defenses?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đó là 12 đô rưỡi.

英語

- that's $12.50.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là đồng một đô đấy!

英語

that's a dollar bill!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thằng nhóc đó là đô ngu.

英語

the boy's an idiot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đó là 25 triệu đô ừ?

英語

- that's $25 million?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chào thủ đô nuuk

英語

hi. uh... hello, nuuk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái đó 20 đô.

英語

this one is $20.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái đó là 20 đô cộng thêm 1 đô.

英語

- adios, gentlemen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo an ninh thủ đô !

英語

giant bird preys on the capital!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà của tôi ở thủ đô

英語

my home is in the capital

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đã trở lại thủ đô.

英語

i'm back in d.c. again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho ai đó bị giết và tuần hành ở thủ Đô!

英語

get someone killed and march on the state capitol!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái đó gần 10 đô-la.

英語

that's almost 10 dollars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi đến từ thủ đô

英語

we're from the capital

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thủ đô cổ kính của nước nga.

英語

russia's ancient and sacred capital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữ đó. thứ này nặng đô ghê.

英語

- this is some heavy shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là l-a-r-s.

英語

that's l-a-r-s.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,032,067,009 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK