検索ワード: Đú (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đú

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đú sáng

英語

morning

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe em nói kìa. "Đú".

英語

listen to me. "hang."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-Đi đú với bọn tui đê.

英語

-roll with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã "đú đởn" cả ngày.

英語

you've been flirting all day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh đang muốn uống, cứ ra đú đi.

英語

i wanna drink, you go and have fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải là ngồi đó đú đởn sao.

英語

not entertaining visitors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một thằng nhóc đú theo tiếng tăm của ta.

英語

a mere pretender angling for my throne.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đã "đú đớn" với chồng tôi.

英語

you fucked my husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu cần đú với chúng tớ tới rep yo' city blast.

英語

you need to roll with us to the rep yo' city blast tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

young-jae, anh cũng đú cho vợ mình một miếng được không.

英語

young-jae, you too. place one in your wife's mouth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái tệ nhất là ả đã 35 cái xuân xanh rồi mà vẫn muốn "đú".

英語

worst thing is she's 35 years old and still trying to act.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Để cho mày có thời giờ đú đởn mấy thẳng bảnh trai hả... tụi nó sẽ lột đồ mày ra và làm cho mày đau tới ruột.

英語

so you can waste your time with some fancy joker who'll have the skirt off you and make you sick in your own guts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là những gì xảy ra khi chị gái của mình chết trong lúc đang "đú đởn" với bạn trai của mình.

英語

that's what happens when your sister dies while screwing your boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tối nay, ông chồng béo và em định đi ăn thử ở nhà hàng mới... cạnh trường đại học new mexico. nếu nhà chị muốn "đú cùng" thì ới em một câu nhé.

英語

the big lug and i are gonna go try that new restaurant over by unm tonight so let me know if you guys wanna hang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,799,859,066 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK