プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đúng, là tôi đây.
yeah, it's me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng là tôi đây
- that's me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng vậy. Đây là các em tôi.
that's right, these are my brothers,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng, đúng, đây là guy.
yes, yes, it's guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng. Đây...
pardon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng. Đây là mexico.
yes, this is mexico.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng vậy, còn đây là "cha dượng" tôi
you'll want him to leave. just wait. hello.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Đúng ở đây
you saw when hyang-sook was murdered, didn't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng đây rồi.
this is it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng, nó đây.
- yep, that's her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây đúng là kỳ nghỉ của tôi.
this was my vacation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng rồi! lại đây tôi xem nào.
- you got your braces off!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần đúng nơi đây.
we're about right there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng rồi. nghe đây.
listen...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây đúng là những gì tôi đang nghĩ.
this is just what i have in mind.
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
Đúng rồi, anh đây mà.
yeah, yeah, it's me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây đúng là điềm xấu.
that's a bad sign.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, đúng là đây.
-no, it's here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là 1 -l-19.
this is one-l-19.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là lần duy nhất tôi không vui khi nói đúng
this is one time i'm not happy being right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: