検索ワード: Đơn vị thực hiện dự án (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đơn vị thực hiện dự án

英語

project implementation unit

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn vị thực hiện

英語

project implementation unit

最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đơn vị tổ chức thực hiện

英語

implemented by

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty thực hiện dự án.

英語

project company.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa điểm thực hiện dự án:

英語

location of project:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực hiện đầu tư theo dự án

英語

investment implementation by project

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiến độ thực hiện dự án đầu tư:

英語

progress of investment project:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đơn vị

英語

units of measurement

最終更新: 2011-09-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị ?

英語

name of the troop and your age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị tính

英語

key quality indicators

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi đơn vị.

英語

c.o. ( over radio ):

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& hiện đơn vị

英語

& show unit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỉ là anh ấy đang thực hiện một dự án quan trọng.

英語

he was just working on an important project.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng đơn vị

英語

approved by

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới thiệu chung về đơn vị thực tập

英語

general introduction to the internship unit

最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là người đã thực hiện dự án hạt nhân bí mật của ông đó.

英語

he ran your secret nuclear program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thỰc hiỆn ĐẦu tƯ theo dỰ Án, cÔng trÌnh, hẠng mỤc cÔng trÌnh

英語

investment implementation by project, work and work detail

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ràng buộc liên quan đến hoạt động của công ty và công ty thực hiện dự án.

英語

covena nt s regar ding t he company’ s and/ or t he proj ec t company’ s activities.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(Áp dụng cho các đơn vị không thực hiện thang bảng lương nn)

英語

(applied to companies who do not follow state's salary scale)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chính là lý do mà chúng ta phải quyết tâm thực hiện dự án này.

英語

this is the reason why we must be determined to implement the project.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,715,278,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK