検索ワード: Đường chỗ tôi rất xấu và bẩn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đường chỗ tôi rất xấu và bẩn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rất xấu hổ và kinh ngạc.

英語

i was so embarrassed, i almost threw up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cảm thấy rất xấu hổ

英語

i feel so embarrassed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cảm thấy rất xấu hổ.

英語

i feel like a complete heel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi, tôi rất xấu hổ.

英語

sorry, i'm really embarrassed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha tôi cảm thấy rất xấu hổ.

英語

my father feels so ashamed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi e là tình trạng rất xấu.

英語

i'm afraid his condition is serious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi, ... tôi sợ là có tin rất xấu

英語

i, uh... i'm afraid i have some terrible news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất xấu xa.

英語

- so evil. - oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh rất xấu!

英語

- no. - you're bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khâu rất xấu hổ

英語

with your rituals, music, benevolence and harmony

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang trên đường tới chỗ delamere.

英語

i'm on my way to delamere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hút thuốc rất bẩn

英語

smoking is dirty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi phát hiện rất nhiều tiền bẩn.

英語

- we found the bulk of their dirty cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỗ này rất xa nhà tôi

英語

we are disappointed

最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có thể rất xấu.

英語

she could be a real dog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-mới lạ. nó rất xấu.

英語

- "new" is always bad. no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"vì nó rất đáng xấu hổ.

英語

'cause it's embarrassing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

rồi, có tin xấu và rất xấu.

英語

okay, we've got some bad news and some really bad news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ này còn bẩn hơn là tớ đợi.

英語

this is actually a lot dirtier than i was expecting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mừng cô đã tới chỗ chúng tôi.

英語

so glad you're staying with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,390,901 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK