検索ワード: Đường sơn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đường sơn

英語

tangshan

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đường sơn

英語

tangshan

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cÔ nhi viỆn ĐƯỜng sƠn

英語

tangshan orphanage

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sơn

英語

paint

最終更新: 2015-05-02
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đài sơn

英語

taishan

最終更新: 2015-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quét sơn.

英語

paint thinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sơn đỏ?

英語

red paint?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường sơn

英語

mouretia tonkinensis

最終更新: 2013-10-06
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiên sơn?

英語

mount heaven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuối con đường sẽ dẫn đến hắc sơn cốc

英語

black dragon valley is right at the end of it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vừa mới mở một võ đường ở phật sơn.

英語

i just started a martial club in fo shan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2 cảnh sát vừa bị thương trên đường sơn Đính lộ.

英語

two policemen were injured on peak road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những kẻ săn tiền thưởng đang cản đường tôi đến ngũ chỉ sơn.

英語

bounty hunters trying to stop her from reaching the five elements mountain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyện sơn sơn

英語

shanshan county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì, bác đã kẻ một đường sơn trắng ở cuối đường... Đàng kia đó.

英語

now, i painted a white line on the street way over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, cháy một nhà máy sơn ở cuối đường.

英語

- no, a paint factory down the road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ chỉ là một tai nạn nhẹ với nước sơn trên đường tới đây.

英語

oh, i had a slight accident with some paint on our way over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến phật sơn để mở 1 võ đường. các người lại sỉ nhục tôi.

英語

you spurned me for opening a club in fo shan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi được biết cha tôi là một người tàu còn mẹ tôi là người nga, bà là giáo viên ngoại ngữ ở trường đại học Đường sơn.

英語

i learned that my father was chinese, and mother was russian, she was a professor of foreign language in tangshan university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,499,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK