プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
luôn sửa đổi từ...
i can imagine when you were six.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó đang được sửa đổi.
yeah, it's a work in progress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sửa đổi
modified
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:
sửa đổi...
modify...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
sửa đổi:
date modified
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bị sửa đổi
modified
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
biến đổi từ...
changing back from...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& sự sửa đổi
& modifications
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sinh vật được sửa đổi di truyền
genetically modified organism (gmo)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
có lẽ con đã học được từ lâu.
maybe i picked that up along the way, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sửa đổi histon
histone modification
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mất từ lâu rồi.
far removed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghĩ từ lâu rồi!
of course i did!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có hủy sửa đổi chứng từ không?
do you want to cancel all the changes you've made?
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ta biết từ lâu rồi.
i knew all along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đã từ lâu lắm rồi.
- well, i haven't in a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chờ đợi của nó từ lâu
its pending since 31 jan 2018
最終更新: 2018-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đã chết từ lâu rồi.
they are long dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị chết đuối từ lâu rồi!
she deserves to drown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng đi từ lâu rồi.
- they're long gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: