検索ワード: Được tải lên bởi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Được tải lên bởi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tải lên

英語

upload

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

nó đang được tải lên.

英語

it's back up. oh... it's back up, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng tải lên

英語

do not upload

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mô phỏng đã được tải lên.

英語

simulations uploaded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu tải lên.

英語

commencing upload.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tải & lên máy ảnh

英語

& upload to camera

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đang tải lên% 1...

英語

uploading %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dữ liệu thông tin đã được tải lên.

英語

information data uploaded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn ảnh cần tải lên

英語

select folder to parse

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

openssl đã được tải.

英語

openssl was successfully loaded.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tải lên và tải xuống

英語

download

最終更新: 2013-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng được tải lên ở cùng 1 nhà kho mà.

英語

we'll do the same to the warehouse once you're gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

6 giây, tôi đang tải lên.

英語

six seconds, i'm uploading.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lỗi tải lên tập tin «% 1 ».

英語

failed to upload %1...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dữ liệu đang được tải xuống!

英語

directory information downloaded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi vươn lên bởi bộ luật.

英語

we are bound by the code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hàm% 1 không thể tải lên được

英語

the function %1 could not be loaded

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể tải lên tập tin qua mạng.

英語

unable to upload file over the network.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai đó đã tải lên youtube rồi à?

英語

someone already put it on youtube?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- một con tin đăng tải lên mạng video.

英語

- one of your hostages uploaded a video.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,004,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK