検索ワード: Đại lý của interface tại singapore (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đại lý của interface tại singapore

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi làm tại singapore

英語

hello

最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại lý của big al?

英語

- you want...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại lý phục vụ tại nhà

英語

home service agent

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đại lý

英語

law of agency

最終更新: 2014-09-29
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đại lý.

英語

agent! i'm sorry, i didn't understand what you said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đại lý tự

英語

da lisi (justice department)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các vị đại phu đều có lý của mình

英語

since all are in agreement, so be it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vẫn còn tôi là đại lý của anh chứ.

英語

still having me as your agent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đại lý xe hơi

英語

truck

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì tôi cứ như cái đại lý của anh.

英語

- on having me as your agent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đại lý vận chuyển

英語

loading and unloading goods

最終更新: 2020-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cửa sau Đại lý tự.

英語

backdoor of da lisi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại lý đa nghiệp vụ

英語

multiple-line agency (mla)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là nhờ đại lý đó.

英語

- the agency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông báo của đại lý vận tải

英語

forwarding agent’s notice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liên hệ các nhà cung cấp nước ngoài (hoặc đại lý của các ncc nước ngoài tại việt nam)

英語

contacting foreign suppliers (or agents of foreign researchers in vietnam)

最終更新: 2023-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gã sống tại đây là đại lý đá quý.

英語

guy who lives here is a gem dealer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, tại sao ngươi lại tới Đại lý tự?

英語

so, why did you come to the da lisi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,482,050 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK