人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi làm tại singapore
hello
最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 1
品質:
Đại lý của big al?
- you want...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đại lý phục vụ tại nhà
home service agent
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
đại lý xe hơi
truck
最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vì tôi cứ như cái đại lý của anh.
- on having me as your agent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đại lý vận chuyển
loading and unloading goods
最終更新: 2020-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cửa sau Đại lý tự.
backdoor of da lisi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại lý đa nghiệp vụ
multiple-line agency (mla)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là nhờ đại lý đó.
- the agency.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông báo của đại lý vận tải
forwarding agent’s notice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
liên hệ các nhà cung cấp nước ngoài (hoặc đại lý của các ncc nước ngoài tại việt nam)
contacting foreign suppliers (or agents of foreign researchers in vietnam)
最終更新: 2023-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
gã sống tại đây là đại lý đá quý.
guy who lives here is a gem dealer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, tại sao ngươi lại tới Đại lý tự?
so, why did you come to the da lisi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: