検索ワード: Đại tướng quân muốn gặp ngươi đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đại tướng quân muốn gặp ngươi đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đại tướng quân.

英語

general. he was running away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại tướng quân!

英語

commander-in-chief!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại tướng quân đến

英語

announcing the general!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bẩm đại tướng quân!

英語

commander-in-chief!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo đại tướng quân

英語

report! minister!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bẩm báo Đại tướng quân.

英語

general! general!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phu nhân đại tướng quân tới.

英語

make way for the general's wife!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đại tướng quân tham sống sợ chết.

英語

commander-in-chief is a coward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuân lệnh! Đại tướng quân, ngài!

英語

commander-in-chief, sir!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại tướng quân chắc không đến rồi.

英語

commander-in-chief is really not coming

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại tướng quân tập kích sau lưng chúng.

英語

commander-in-chief will be in ambush behind them

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho ngươi hai mươi vạn! Đại tướng quân

英語

commander-in-chief

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vốn dĩ để hợp lực với đại tướng quân phá địch!

英語

originally to meet up with commander-in-chief and his troops!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân gia hiện tại là đại tướng quân, quan vân trường.

英語

guan yunchang is a big general now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải Đại tướng quân các ngươi biến thành rùa rụt đầu. và gửi tên tiểu tốt đến đây chịu chết?

英語

has your commander-in-chief became a shrinking turtle and sent a peon like you to your death?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn đại tướng quân sẽ dẫn quân chủ lực đánh phục kích phía sau.

英語

while commander-in-chief leads the main as a surprise

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo vệ Đại tướng quân! tướng quân! tướng quân!

英語

general!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khói hiệu của Đại tướng quân. sẽ là hy vọng cuối cùng của chúng ta.

英語

commander-in-chief's smoke will be our last hope

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy dùng hết sức tàn của chúng ta giúp Đại tướng quân rút lui, có được không?

英語

let us use all our power to help our general retreat, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe nói quan đại tướng quân có thể đi lên phía bắc, một đường qua quan trảm tướng, đến đâu thây chất thành đống.

英語

i heard general guan was heading north, killing generals, leaving a trail of corpses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,607,201 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK