プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đảm nhận trách nhiệm
meet the needs of the company
最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
đảm
basidium
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
trách nhiệm
responsibilities
最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
trách nhiệm...
duty...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trách nhiệm?
responsibility, ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
ivan, anh ta sẽ đảm nhiệm từ...
ivan, he's gonna pick it up from...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn ai khác muốn đảm nhiệm không?
does anyone else have the heebiejeebies?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đảm nhiệm 50 dặm bờ biển.
we cover 50 miles of coastline.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
..trong lúc can đảm thực hiện nhiệm vụ.
"while bravely carrying out duties.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chị không đảm nhiệm vị trí của mẹ được.
i can't take her place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thưa sếp, ai là đặc vụ đảm nhiệm vụ này?
sir, who's the special agent in charge?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái miệng bự của hắn đảm nhiệm phần còn lại.
his big mouth does the rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy còn đảm nhiệm những trọng trách khác.
he lives in another reality.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nghỉ, chuck carla đảm nhiệm chỗ của tôi.
i'm on my break, chuck. carla's got my station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ không có can đảm để xem nhiệm vụ diễn ra.
you just don't have the balls to see the mission through.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đâu biết họ cũng đảm nhiệm việc nuôi quân, gởi trả đi.
didn't know they catered. send it back. no, wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: