プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cưới nhau đi.
just get married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cưới nhau đi!
go get married!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hôn nhau đi!
we should kiss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy yêu nhau đi
nếu bạn gửi tôi những thứ này
最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cưới nhau đi.
let's get married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình cưới nhau đi ?
will you marry me ?
最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đấm nhau không.
- i wanna fight you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình tám với nhau đi
do you have a free time now?
最終更新: 2019-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ cùng nhau đi rồi.
they went off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ, chơi với nhau đi.
now, play with each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ăn tối với nhau đi.
- join me for dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đấm nhau không con?
- do you want some? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôn nhau đi... ờ... cô...
give us jetpacks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
để chúng đánh nhau đi
let 'em fight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ cùng mơ với nhau đi.
we could've shared the dream together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho ta đánh nhau đi chứ!
give me a fight, damn it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quắp nhau đi, mấy con tó!
hug, motherfuckers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn xong thì cùng nhau đi đánh
we'll fight together after we finished the duck
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng mày cứ chia nhau đi.
so split it between 'ya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ mình móc họng nhau đi!
let's finger each other mouth!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: