検索ワード: Đầu năm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đầu năm

英語

opening balance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

số đầu năm

英語

opening balance

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

dịp đầu năm.

英語

new year's eve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại ngày đầu năm

英語

at the beginning of year

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lượt đầu năm nay.

英語

a number one pick this year?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

+ vốn góp đầu năm

英語

+ at the beginning of year

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

sỐ dƯ ĐẦu nĂm nay

英語

opening balance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dẫn đầu năm ngoái,

英語

edge-run this year,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sỐ dƯ ĐẦu nĂm trƯỚc

英語

previous opening balance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đầu năm nay chính phủ...

英語

earlier this year the government...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số ngày lũy kế từ đầu năm

英語

year-to-date accu. day(s)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- tôi nhìn thấy lần đầu năm 1949.

英語

- i first saw her in 1949.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bắt đầu năm học mới đấy à?

英語

- looking forward to a new term?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu lên cơn lần đầu năm 11 tuổi.

英語

i had a crisis one time. i was about 11.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đầu năm nay, takenaka phải vào viện.

英語

at the start of this year, takenaka was hospitalised.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ nghỉ hưu non vào đầu năm ngoái.

英語

they took early retirement last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngày đầu năm học và em đã say thuốc

英語

it's the first day of school and you're stoned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mcgonagall đã đưa nó cho mình hồi đầu năm học.

英語

mcgonagall gave it to me first term.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó là g-2, chế tạo từ đầu năm 2014.

英語

he's a g-2, built in early 2014.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần đầu, năm 1548... tôi đã tới Đông bắc brazil.

英語

on the first, in 1548... i went to the brazilian northeast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,996,069 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK