プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đẩy mạnh .......................................................................
to promote.......................................................................
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
cú đẩy mạnh
big push
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
Đẩy mạnh lên.
harder drukken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và đẩy mạnh!
and push!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đẩy.
push!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
Đẩy !
up it goes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đẩy nào!
hold on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đẩy, đẩy!
push, push!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đẩy mạnh một chút...
push forward a bit...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đẩy mạnh hơn nữa!
- put more strength in it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em đang đẩy mạnh đây.
- push the stick down hard. - i'm pushing hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đẩy đi! Đẩy!
drop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đẩy ra đi mạnh lên nào
one last push!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lực đẩy hôm nay mạnh quá.
the force is strong in this one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đẩy mạnh nhất có thể đi!
push it as hard as you can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đẩy ngực thật mạnh 30 lần.
pump the chest hard 30 times.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi nào, manh lên, đẩy mạnh lên.
come on, power up. firewall thrust.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jacques, đẩy mạnh vào. - Được rồi.
- relax, just push harder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nước muối có lực đẩy mạnh hơn nước ngọt.
salt water is more buoyant than fresh water.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
ngành du lịch đẩy mạnh phát triển
to polish the name
最終更新: 2021-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照: