プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em đẹp gái
him may met qua
最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
gái đẹp.
the pretty woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gái đẹp?
pretty girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, đẹp gái quá
ah, she's a cutie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mộng đẹp, con gái.
sweet dreams, my love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ôi, gái đẹp !
-sorry!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhảy đẹp lắm, các cô gái
lovely work, girls! whoo..hoo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xinh đẹp, cô gái xinh đẹp.
- yes, she is pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai cũng khen catherine đẹp gái.
catherine's said to be very good looking, by people who oughta know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đẹp lắm đúng không con gái ?
but isn't this lovely, my dear?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô cũng khá xinh đẹp đó, cô gái.
you're looking pretty good, girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gái rất xinh đẹp.
molto pretty girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gái đẹp, hình đẹp.
beautiful girls, beautifully photographed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao nghĩ thịt bọn đẹp gái thì chắc cũng ngon hơn.
i think pretty people taste better, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gái con đều đẹp.
they all are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôi, cháu gái xinh đẹp!
oh, what a darling!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái bạn thật xinh đẹp
is your job busy?
最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái xinh đẹp của mẹ.
my beautiful girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chà, 1 cô gái xinh đẹp.
my, you're a pretty one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon cô gái xinh đẹp
good night girlfriend
最終更新: 2022-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照: