プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đến lượt tôi rồi
that's me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đến lượt tôi rồi.
it's my turn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đến lượt tôi rồi
- that's my cue.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
Đến trạm của tôi rồi.
this is my stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đến lượt tôi rồi à?
is it my go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đến ca của tôi rồi.
- yeah, swing shift calls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đến lượt tôi rồi à?
- is it my turn for this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã về đến nhà rồi
did you get caught in the rain?
最終更新: 2022-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến lúc tôi quay lại rồi.
take care of yourself. it was time i came back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ê cu, đến ca tôi rồi.
adrian: it's my shift, bro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đến rồi
- i'm here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi đến rồi.
- hey, i'm here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần đến giờ tôi đi ngủ rồi
i'm in high school
最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến giờ tôi uống thuốc rồi.
time to take my pill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến giờ tôi đi mát-xa rồi.
time for my massage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đến rồi đây
i'm coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gần đến rồi.
i'm almost there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, tôi đến rồi.
hey. i came.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đến nơi rồi
i have arrived.
最終更新: 2017-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đến rồi.
- we're here. - you're clear, but hurry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: