プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chơi được đấy.
well played, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chơi được không?
can you play?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái này chơi được.
- it's a deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mẹ chơi được chứ?
so. can i play?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái này chơi được đây.
well, i sure could use that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cổ chơi được không?
hey... could she play it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con không chơi được đâu.
i can't play it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho cháu chơi được không?
can i go ride it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giờ bố không chơi được.
- no, i can't play right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con đi chơi được không?
- may i go out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có ai... chơi được không?
— can anyone play that? — klipspringer can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vòng chơi được lưu với tên% 1
game saved as %1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
13h chúng ta chơi được không
i have to go cook
最終更新: 2024-05-29
使用頻度: 1
品質:
ghé về nhà chơi được vài hôm rồi.
i just popped down for a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-có chứ. -anh ta chơi được đấy.
you know morton feinberg?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hai đứa mình đi chơi được không?
- how about the two of us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta kết thúc trò chơi được chưa?
shall we finish the game?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thật tình muốn chơi được bản nhạc đó.
- i'd really like to be able to play that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ cháu ra ngoài chơi được không?
can i go out and play now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cảm thấy bọn anh có thể chơi được với nhau.
i feel like we'd, like, hang together well. mmm-hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: