検索ワード: Để các vật gần nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Để các vật gần nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- các con ở gần nhau.

英語

- everybody stay close by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần nhau.

英語

close up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cơ hội để gần nhau hơn.

英語

a time to come together. to be with the ones we care about and who care about us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đứng gần nhau.

英語

stick close together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần nhau!

英語

- carol! stay close!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở gần nhau.

英語

- come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các anh hãy đứng lại gần nhau đi.

英語

would you mind if i took your picture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi gần nhau nào

英語

keep close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ở gần nhau.

英語

kukaa karibu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật gần nhau, papi...

英語

we're close, papi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng sống gần nhau.

英語

they live close together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đã gài bẫy để các anh bắn nhau!

英語

he's got you all shooting at each other!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự liên kết đã mang các hành tinh lại gần nhau.

英語

the alignment has brought all the realms together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đã bảo đi gần nhau!

英語

- i said keep it tight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mắt nó ở gần nhau quá.

英語

just a little place i call the land of the free and the home of the brave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ xích vô gần nhau đi!

英語

now pull yourself together!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quá gần nhau để phân biệt.

英語

- that's very close to call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ về đích quá gần nhau!

英語

- it's too close to call!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là người đã để hai người gần nhau? nhớ chứ

英語

you're the one who set us up, remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó làm chúng ta gần nhau hơn.

英語

it makes us closer.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,341,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK