検索ワード: Để cân bằng tình hình này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Để cân bằng tình hình này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Để tôi coi tình hình.

英語

wait here. i go see what's happening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cân bằng

英語

equilibrium

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Để duy trì sự cân bằng.

英語

to maintain the proper balance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cân bằng!

英語

-stand off!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các khoản trợ cấp để cân bằng

英語

equalization grants

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang cân nhắc tình hình.

英語

mike's voice: we ponder the situation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khó để cân bằng việc học với việc tình nguyện một cách hợp lí

英語

know how to appreciate money

最終更新: 2023-12-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cho clonazepam để cân bằng cô ta.

英語

we're giving her clonazepam to start leveling her out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(hiện tượng) đa hình cân bằng

英語

balanced polymorphism

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tình hình cứ y như tháng trước vậy.

英語

it's getting as bad as last month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)

英語

working beam

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

màn hình %n

英語

monitor %n

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

b? n này l? y m?

英語

we want half of this, and that's because we're being generous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

[tùy chọn% 1]

英語

[%1-options]

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,792,754,323 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK