検索ワード: Để kích hoạt lại kênh url: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Để kích hoạt lại kênh url:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kích hoạt

英語

star

最終更新: 2023-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống đã sẵn sàng để kích hoạt lại.

英語

system is ready to reactivate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kích hoạt!

英語

- detonate torpedo two!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khổ nỗi, để kích hoạt obelisk

英語

trick is, to activate the obelisk,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kích hoạt tux

英語

enables tux

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kích hoạt đi.

英語

detonator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kích hoạt ngay

英語

- detonate torpedo two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ứng dụng để kích hoạt là gì?

英語

what is the application for your trigger?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kích hoạt tài liệu

英語

activate document

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ tự kích hoạt...

英語

activation order...

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kích hoạt từ xa?

英語

remote trigger?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- mã hủy kích hoạt.

英語

- deactivation code!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kích hoạt sương mù

英語

enable fog

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hoặc để kích nổ bom.

英語

or to detonate a bomb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tâm nhĩ được kích hoạt

英語

we are in the ventricles. we have an atrial flutter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- kích hoạt người máy.

英語

- activate the droids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

amanda đã kích hoạt lại chip giết người trên em.

英語

amanda--she reactivated my kill chip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đã đi dây, chỉ cần gọi dịch vụ để kích hoạt.

英語

- already wired. just call to activate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đã kích hoạt khoang ngăn.

英語

- airlock engaged, ready to receive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi cá là ông ta đã đưa một mã số để kích hoạt lại thiết bị theo dõi.

英語

-what about it? -i bet you he gave us a code that reactivated the tracking beacon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,474,147 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK