検索ワード: Để tôi gửi cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Để tôi gửi cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi gửi mail cho bạn

英語

i just have sent email for yousupporter staff

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi cho bạn biết.

英語

i'll tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

英語

tomorrow i will send it to you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi cho bạn một ví dụ.

英語

let me give you one example.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn phí tiền ăn

英語

please give the meal fee to maruyamasan this week

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi gửi nhầm hàng cho bạn

英語

sorry, i mistook you

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi cho anh đấy

英語

from me... about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng thứ 2 tới tôi sẽ gửi cho bạn

英語

i am very sorry for this delay

最終更新: 2020-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để tôi làm sạch mà lên cho bạn.

英語

let me clean that up for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho tôi ảnh của bạn

英語

anh đang làm gì bây giờ

最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi cho anh địa chỉ.

英語

i'm sending you the address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay

英語

i'll send it to you tonight

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi nhầm

英語

i sent it by mistake

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi cho anh một tấm hình.

英語

sending you an image.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi gửi!

英語

it was from my mother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

để tôi có thể hoàn thành sớm hồ sơ cho bạn

英語

i have your profiles carried on as soon as possible!

最終更新: 2010-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn hình ảnh ngày hôm nay

英語

we are sending you pictures today

最終更新: 2022-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi cho anh một đoạn ghi âm.

英語

i'm sending you a recording.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi cho bảo vệ co được không

英語

i'm waiting for you down the hall

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết sao ông không để tôi nhắn cho bạn mình.

英語

i don't know why you won't let me just, like, text the guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,786,778 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK