プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi gửi mail cho bạn
i just have sent email for yousupporter staff
最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để tôi cho bạn biết.
i'll tell you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
tomorrow i will send it to you
最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để tôi cho bạn một ví dụ.
let me give you one example.
最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi cho bạn phí tiền ăn
please give the meal fee to maruyamasan this week
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi gửi nhầm hàng cho bạn
sorry, i mistook you
最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi cho anh đấy
from me... about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng thứ 2 tới tôi sẽ gửi cho bạn
i am very sorry for this delay
最終更新: 2020-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy để tôi làm sạch mà lên cho bạn.
let me clean that up for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho tôi ảnh của bạn
anh đang làm gì bây giờ
最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi cho anh địa chỉ.
i'm sending you the address.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay
i'll send it to you tonight
最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi nhầm
i sent it by mistake
最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi cho anh một tấm hình.
sending you an image.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi gửi!
it was from my mother!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
để tôi có thể hoàn thành sớm hồ sơ cho bạn
i have your profiles carried on as soon as possible!
最終更新: 2010-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi bạn hình ảnh ngày hôm nay
we are sending you pictures today
最終更新: 2022-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi cho anh một đoạn ghi âm.
i'm sending you a recording.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi cho bảo vệ co được không
i'm waiting for you down the hall
最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không biết sao ông không để tôi nhắn cho bạn mình.
i don't know why you won't let me just, like, text the guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: