検索ワード: Để tôi ghi nguồn những bức ảnh đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Để tôi ghi nguồn những bức ảnh đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những bức ảnh đó...

英語

the photos...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để lấy lại những bức ảnh đó?

英語

to get those photos back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả những bức ảnh đó.

英語

all those photographs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những bức ảnh?

英語

photos?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu lượm những bức ảnh có hình ông lão đó

英語

so i started collecting pictures of this famous old man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những bức ảnh ma."

英語

spirit pictures"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi mới thấy nơi này qua những bức ảnh.

英語

a place i've only seen pictures of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể thấy qua những bức ảnh của anh

英語

i can see through your photos

最終更新: 2018-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để tôi chụp một bức ảnh.

英語

for a photo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn những bức ảnh này đi.

英語

john, i'd like you to take a look at some of these photos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ những bức ảnh đó khi bạn 20, trông trẻ và đẹp quá

英語

it's okay, it's not your fault

最終更新: 2022-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những bức ảnh khủng khiếp

英語

very gruesome pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn

英語

please send me your beautiful pictures

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho bạn những bức ảnh khỏa thân

英語

lets have fun

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những bức ảnh có tí ti khêu gợi.

英語

the pictures are a tad risquz. what will the bishop think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nói là tất cả những bức ảnh?

英語

did you say all my pictures?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những bức ảnh này thật sự là đẹp mà.

英語

no, they're pretty good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể chụp được những bức ảnh thậy đẹp

英語

you can take funny pictures d

最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi những bức ảnh âm hộ của bạn được không

英語

can u send me your pussy pics

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ơ... để tôi ghi sổ.

英語

- er... i will put it on your bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,751,931 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK