検索ワード: Để tránh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Để tránh

英語

to avoid violating wlan regulations, visit the canon website to check where use is allowed.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Để tránh sinh sự,

英語

in order to aviod conflict,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tránh bị tra tấn.

英語

to avoid torture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- để tránh bị nhìn thấy.

英語

- that avoids being seen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tránh càng xa càng tốt

英語

to get away as far as possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ để tránh khỏi rắc rối.

英語

- just keeping out of trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tránh chiến tranh ?

英語

to avoid war? yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tránh rơi vào tay kẻ khác

英語

keep them from falling into the wrong hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chèo như điên để tránh nó ra.

英語

he has us by the hip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đến đây để tránh xa khỏi em.

英語

i came here to get away from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

để tránh mọi nghi ngờ, hãy viết...

英語

and to avoid arousing suspicions, write...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ngoặt xe để tránh 1 túi nhựa.

英語

i swerved to miss a plastic bag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ đồng ý để tránh phật ý ngài.

英語

mr. trout: i'm agreeing so i don't upset you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta nên đi sớm để tránh kẹt xe.

英語

we'd better leave early to avoid traffic jams.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng làm sao để tránh máy giám sát đây?

英語

- okay. - how do i avoid the cctv?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã dựng một cái mái để tránh đạn.

英語

hasan: we built a roof to protect us from shell fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy cũng có một cách hay để tránh cãi nhau đấy

英語

she's got a great way to avoid fights, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã đưa tàu đến bên kia để tránh bão.

英語

we've had to move to the lee side on account of the storm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì vậy mà tôi nên ở lại, để tránh bị chán à?

英語

that's why i should stay, to avoid boredom?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh làm mọi điều có thể để tránh phải ra quyết định.

英語

you do everything you can to avoid making a decision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,679,560 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK