プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chủ tịch
ho chi minh president
最終更新: 2021-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông chủ.
boss
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
con đỉa!
leech!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính chủ
subscription number
最終更新: 2020-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần đỉa.
i need leeches.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dai như đỉa!
- tough!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những con đỉa.
fucking leeches.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông chủ. Ông chủ.
don luis...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bám dai như đỉa ấy.
fucking new suit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao lại đỉa, bậy bạ.
why leeches?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng eczema tổ đỉa
cheỉropompholyx
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
gã này bám dai như đỉa.
- this guy's like a cockroach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phôi bì, đĩa phôi, đỉa mầm
blastoderm
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
một con đỉa vừa bám lấy tôi.
a giant leech got me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn nó cứ bám đuôi như đỉa ý
- he's on me like white on rice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ dùng đỉa và cái chó gì đấy.
they use leeches and shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đỉa tơ, đĩa lông, tấm tơ, tấm lông
hair plates
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cấp tốc, khe khẽ đi lấy món đỉa đi.
(shuddering) oh... (chuckling) quickly, quietly, get the leeches.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó cần đỉa, tôi có vài con dưới cửa hàng.
it's not their blood that's bad, it's their education. she needs leeches, i've got some down in the shop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: