プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Địa chỉ nhà bạn ở đâu
thời tiết ở đó thế nào
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa chỉ của bạn ở đâu?
what's your location?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa chỉ ở đâu?
what's the address?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa chỉ anh ở đâu?
what's your address?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa chỉ của anh ở đâu, richard?
what's your address, richard?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà ở đâu
a truth you probably know.
最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà ở đâu?
where's home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
- nhà ở đâu?
- where is home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà anh ở đâu
do you know vietnamese?
最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà anh ở đâu?
where do you live?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ryan, nhà ở đâu?
ryan, where's home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhà anh ở đâu?
- where's your home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tôi xem ở đâu.
show me where.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhà vệ sinh ở đâu
- where's the toilet? - oh,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nina, nhà tắm ở đâu?
these are agents paulson and breeher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhà cậu ở đâu vậy ?
- are you ready?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu phải chỉ chú ở đâu.
you'll have to show me where.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa chỉ chỗ đó là đâu?
where's the escort service?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà cô ở đâu, cô hai?
hank: where do you live?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Địa ngục đó ở đâu mày?
- where the hell is that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: