プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Định hướng
orientation
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:
Độ định hướng
degree of directivity
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
định hướng xây dựng
oriented development
最終更新: 2020-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Định hướng giới tính.
sexual orientation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
định hướng phát triển
oriented development
最終更新: 2021-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được gọi là định hướng.
it's called navigating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
định hướng tiến trình
process-oriented
最終更新: 2013-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Định hướng đường thằng,
straight line design,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Định hướng chính trị ư?
oriental politics?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vật định hướng, mốc định hướng
ref royal engineer force
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照: