プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Địt mẹ.
fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
Địt mẹ!
- oh, fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
địt mẹ mày
call the cunt
最終更新: 2023-11-19
使用頻度: 1
品質:
mẹ ta chết.
my mother died.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Địt mẹ nó!
fuck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- Địt mẹ nó!
- god damn it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Địt mẹ mệt quá
i went to the airport
最終更新: 2020-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta hận ngươi.
i hate you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địt mẹ mày nữa!
oh well shitfire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địt mẹ anh, don!
hey, fuck you, don!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địt mẹ con mồn lèo
c
最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ ta hiểu ta.
- my parents understand me just fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ đi đi, địt mẹ.
straight ahead, fucker!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái địt mẹ nó chứ.
- fuck. come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Địt mẹ thằng ngu!
– you stupid sonofabitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
catherine vẫn là mẹ ta.
catherine is still my mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dây chuyền của mẹ ta!
my mother's necklace!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái địt mẹ nhà nó chứ.
- fuck, fuck, fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu ta hận cả thế giới này
for i had come to hate the world
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địt mẹ bọn phát xít chó chết!
fucking nazi fuck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: