検索ワード: Địa chỉ lịch công cộng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Địa chỉ lịch công cộng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Địa chỉ công ty

英語

Địa chỉ công ty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Địa chỉ

英語

address (geography)

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 50
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địa chỉ.

英語

the address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& công cộng

英語

public

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

............, địa chỉ:

英語

............building, which is located at:

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Địa chỉ?

英語

where do you live?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khu công cộng

英語

public areas

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tắm công cộng.

英語

- public baths.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chung, công cộng.

英語

common

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em chỉ lịch sự thôi.

英語

i was being polite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ lịch sự thôi mà!

英語

just trying to be nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi chỉ lịch sự thôi.

英語

- i was being nice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ lập lịch công việccomment

英語

task scheduler

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em chỉ lịch sự thế thôi.

英語

i was just being polite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lịch công tác phân chia thời biểu

英語

scheduling

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ngài darcy chỉ lịch sự thế thôi.

英語

-mr. darcy is all politeness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mang lịch công việc vô phòng cho tôi ngay.

英語

i need today's schedule in my office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và sẽ được ghi lại trong lý lịch công tác.

英語

thing like that goes on your work record.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- du lịch công vụ, mua sắm, hội nghị, hội thảo

英語

- tourism for public matters, shopping, conference and seminar

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho chúng tôi xem thêm chút cử chỉ lịch thiệp từ oxford đi.

英語

you showed us some of those fine oxford manners. daisy, darling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,505,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK